Skip to content

3. Khái toán

Dưới đây là khái toán sợ bộ chi phí thi công xây dựng của các phương án thiết kế, dựa trên định mức xây dựng hiện nay. Khái toán sử dụng định mức cao hơn trung bình để giúp gia chủ chuẩn bị ngân sách. Thực tế khi chọn thầu, gia chủ sẽ tìm nhà thầu có giá tốt nhất và có năng lực thực hiện công trình quy mô & yêu cầu tương đương.
Định mức Phần thô & nhân công hoàn thiện: ​
4,000,000
/ m2
Định mức Phần hoàn thiện (vật tư): ​
2,500,000
/ m2

Lưu ý: đây không phải là báo giá nhận thi công. Nhóm thiết kế chỉ lo phần thiết kế, dự toán, và hỗ trợ gia chủ giám sát quá trình thi công sao cho bám sát kỹ thuật & mỹ thuật thiết kế và giá trị dự toán.

Phương án 1:

Tổng:
₫993,005,000

=> trung bình
₫4,135,798
/ m2 xây dựng

PA1 Từng tầng
1
PA1 Từng hạng mục
1
Tầng
Hạng mục
m2 Xây dựng
Tổng Khái toán
Nền móng / FD
1
Móng cọc
62.0
₫124,000,000
₫124,000,000
Sum
Trệt / GF
8
Phòng bếp, ăn
13.0
₫84,500,000
Phòng ngủ 1 cho ba mẹ
8.5
₫55,250,000
Phòng vệ sinh 1
2.2
₫14,300,000
Chỗ tiếp khách
7.0
₫45,500,000
Sân trước
11.6
₫37,700,000
Cầu thang
4.8
₫31,200,000
Vườn sau nhà
1.4
₫4,550,000
Diện tích còn lại (tường, giao thông, sảnh đệm...)
13.5
₫70,875,000
₫343,875,000
Sum
Lầu 1 / 1F
6
Phòng ngủ 2 cho hai chị em
8.5
₫55,250,000
Phòng sinh hoạt chung & lỗ lấy sáng
25.0
₫162,500,000
Phòng vệ sinh 2
2.2
₫14,300,000
Thông tầng
1.4
₫2,730,000
Cầu thang
4.8
₫31,200,000
Diện tích còn lại (tường, giao thông, sảnh đệm...)
10.2
₫53,550,000
₫319,530,000
Sum
Lầu 2 / 2F
6
Phòng vệ sinh 3
2.2
₫14,300,000
Phòng ngủ 3 cho em trai
8.5
₫55,250,000
Khu giặt phơi
2.1
₫13,650,000
Thông tầng
1.4
₫2,730,000
Cầu thang lên Sân thượng
1.5
₫4,125,000
Diện tích còn lại (tường, giao thông, sảnh đệm...)
4.5
₫23,625,000
₫113,680,000
Sum
Sân thượng / RF
2
Khung sắt trồng cây leo
24.6
₫29,520,000
Sân thượng
19.2
₫62,400,000
₫91,920,000
Sum
₫993,005,000
Sum

Phương án 2:

Tổng
₫1,178,050,000

=> Trung bình
₫4,906,497
/ m2 xây dựng

PA2 Từng tầng
1
PA2 Từng hạng mục
1
Tầng
Hạng mục
m2 Xây dựng
Tổng Khái toán
Nền móng / FD
1
Móng cọc
62.0
₫124,000,000
₫124,000,000
Sum
Trệt / GF
4
Phòng bếp, ăn, khách
41.5
₫269,750,000
Phòng vệ sinh 1
2.4
₫15,600,000
Sân trước & hông
14.3
₫46,475,000
Cầu thang & kho
3.8
₫24,700,000
₫356,525,000
Sum
Lầu 1 / 1F
5
Phòng ngủ 1 cho ba mẹ
17.4
₫113,100,000
Phòng ngủ 2 cho hai chị em
14.8
₫96,200,000
Phòng vệ sinh 2
4.6
₫29,900,000
Cầu thang
3.8
₫24,700,000
Diện tích còn lại (tường, giao thông, sảnh đệm...)
5.5
₫28,875,000
₫292,775,000
Sum
Lầu 2 / 2F
5
Phòng vệ sinh 3
2.9
₫18,850,000
Phòng ngủ 3 cho em trai
10.6
₫68,900,000
Khu giặt phơi
4.7
₫30,550,000
Sân vườn
11.7
₫32,175,000
Diện tích còn lại (tường, giao thông, sảnh đệm...)
5.1
₫26,775,000
₫177,250,000
Sum
Sân thượng / RF
1
Mái
35.0
₫227,500,000
₫227,500,000
Sum
₫1,178,050,000
Sum

Want to print your doc?
This is not the way.
Try clicking the ⋯ next to your doc name or using a keyboard shortcut (
CtrlP
) instead.