JavaScript Required
We’re sorry, but Coda doesn’t work properly without JavaScript enabled.
Skip to content
Tổng quan tài liệu về AhaMove
Tổng quan tài liệu về AhaMove
More
Share
Explore
Tổng quan tài liệu về AhaMove
Metabase
Database:
AhaBigQuery: dùng BigQuery
AhaMove PT:
AhaMoveStaging: để test, dùng PostGre
AhaMove: data realtime, dùng PostGre
PostGre ⏱
Ví Dụ: Card dashboard 581
Sử dụng khi: cần xem trong khoảng thời gian ngắn (ngày, tuần, quý), over view các chỉ số vận hành real-time
Ưu điểm: xem được real-time, không tốn phí
Hạn chế: không xem được time range dài trên 2-3 tháng dễ timeout
Table
Table
0
Search
✅ Table and metrics
💻 Snippet
⏰ Sync data
1
order
- Thông tin chi tiết của đơn hàng
các giá trị chỉ thời gian (time) đều là giá trị giây, để xem rõ → to_timestamp()
id:
mã đơn hàng
accept_time:
thời gian TX chấp nhận đơn
accept_duration:
???
accept_distance:
khoảng cách từ TX đến đơn hàng lúc TX bấm nhận đơn..
cancel_by_user:
true or false
cancel_comment:
chi tiết lý do hủy đơn
cancel_time:
thời gian hủy đơn
complete_time:
thời gian hoàn thành đơn kể từ lúc TX bấm hoàn thành.
create_time:
thời gian tạo đơn trên hệ thống.
discount:
tiền khuyến mãi KH sử dụng
distance:
khoảng cách từ pickup → dropoff đơn hàng
distance_fee:
giá tiền dựa trên khoảng cách.
order_time:
thời gian thực của đơn hàng
service_id:
loại dịch vụ
status:
trạng thái đơn hàng
total_fee:
total_pay:
gsv:
tổng tiền chưa tính chiết khấu, phí hoa hồng
revenue:
tiền TX nhận được cuối cùng.
→ chưa phân biệt được
duration:
???
path:
??? chưa dùng tới
extra_props:
??? chưa dùng tới
.....
supplier
- Thông tin chi tiết tài xế
join với “order” thông qua id TX
device: chưa dùng tới
account_status: trạng thái tài khoản TX
activate_time: thời gian TX active hiện tại
......
order_stop_history
-
Thông tin về khu vực của đơn hàng (quận)
admin_areas
- Thông tin về những khu vực quận, huyện, phường. Dùng để loại những khu vực ngoại thành.
join với “order” on ST_Contains: chưa hiểu ???
Một mẫu query dùng chung trong nhiều trường hợp, nhiều card mà không cần tự viết lại.
Ví dụ: các loại dịch vụ; các chỉ số như cancel, accept, fullfil; ....
Sync data từ Metabase → Google Sheet (auto trigger)
There are no rows in this table
BigQuery 🗂
Ví dụ: Card dashboard 635
Dùng khi: xem trong khoảng thời gian dài, trên 3 tháng, overview các chỉ số về vận hành
Ưu điểm: Xem được data trong thời gian tháng, năm mà không bị time-out, xem được nhiều Service và parent cùng lúc
Nhược điểm: Không xem được real-time, phải +1 ngày endtime so với ngày thực tế muốn xem, có tính phí.
→ Chưa thực hành viết card hoàn chỉnh
PostGre ⏱
Table
BigQuery 🗂
Want to print your doc?
This is not the way.
Try clicking the ⋯ next to your doc name or using a keyboard shortcut (
Ctrl
P
) instead.