Share
Explore

Cung Tật Ách là gì? Ý nghĩa các sao khi tọa thủ tại cung Tật

Last edited 34 days ago by Cung Tật Ách
nằm trong 12 cung của lá số tử vi, đóng vai trò quan trọng trong việc hé lộ thông tin về sức khỏe, bệnh tật, tai họa và khả năng phục hồi của mỗi người. Đây là cung ẩn chứa nhiều bí ẩn và có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của mỗi cá nhân.

1. Cung Tật Ách trong tử vi là gì?

Cung Tật Ách là gì.jpg
Cung Tật Ách trong Tử Vi là một trong những cung quan trọng nhất trong lá số Tử Vi, đứng ở vị trí thứ 8, trước cung Tài Bạch và sau cung Thiên Di. Cung này phản ánh các yếu tố như sức khỏe, tai nạn, và các trở ngại trong sự nghiệp, mang đến cái nhìn sâu sắc về những khía cạnh khó khăn của cuộc sống mà người được xem lá số có thể phải vượt qua và hóa giải.

2. Ý nghĩa của cung Tật Ách như thế nào?

Ý nghĩa của cung Tật Ách.jpg

2.1. Sức khỏe và Bệnh tật

Cung Tật Ách trong Tử Vi đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo sức khỏe và nguy cơ mắc bệnh của mỗi người. Những sao xấu như Thất Sát, Phá Quân, Liêm Trinh, Tham Lang... nằm trong Tật Ách thường gợi ý đến nguy cơ bị bệnh tật, tai nạn, và chấn thương. Ngược lại, những sao tốt như Thiên Lương, Thiên Đồng... cho thấy dấu hiệu của sức khỏe tốt và ít bệnh tật, mặc dù vẫn cần chú ý đến phong thủy và chế độ sinh hoạt để duy trì sức khỏe.

2.2. Thử thách và Khó khăn

Cung Tật Ách phản ánh những thử thách, khó khăn, và biến cố bất ngờ mà con người có thể phải đối mặt trong cuộc sống. Những sao xấu thường gợi ý đến những trở ngại, thất bại, rủi ro, tranh chấp và lận đận. Tuy nhiên, những sao tốt lại cho thấy khả năng vượt qua khó khăn, nhận được sự giúp đỡ và tìm được giải pháp hợp lý. Các cung liên hệ như Cung Mệnh, Cung Phúc Đức, Cung Quan Lộc cũng có vai trò tác động đến tính chất và mức độ nghiêm trọng của các thử thách này.

2.3. Thái độ và Tinh thần

Cung Tật Ách cũng phản ánh thái độ và tinh thần của con người khi đối mặt với những khó khăn, thử thách. Những sao xấu thường gợi ý đến tính cách nóng nảy, bốc đồng, dễ nản chí và thiếu kiên trì. Trong khi đó, những sao tốt cho thấy tâm lý vững vàng, kiên cường và dễ dàng vượt qua khó khăn. Hóa khí cũng ảnh hưởng đến tinh thần và thái độ đối phó; ví dụ, Hóa Kỵ gợi ý sự tiêu cực trong khi Hóa Quyền gợi ý sự kiên cường.

2.4. Vận mệnh

Cung Tật Ách có thể dự đoán những biến cố và thay đổi lớn trong cuộc sống của con người. Những sao xấu thường gợi ý đến những thử thách nghiêm trọng và sự bất ổn trong vận mệnh. Tuy nhiên, những sao tốt lại cho thấy sự may mắn, hỗ trợ và khả năng vượt qua khó khăn. Cung Tật Ách không quyết định hoàn toàn vận mệnh, và con người có thể thay đổi và tạo dựng cuộc sống tốt đẹp bằng nỗ lực và sự chủ động.

3. Ý nghĩa của các sao chính tinh khi tọa thủ tại cung Tật Ách

Ý nghĩa của các sao chính tinh khi tọa thủ tại cung Tật Ách.jpg

3.1. Tử Vi

Ý nghĩa: Biểu thị sự dễ gặp nguy hiểm, rủi ro về sức khỏe và các biến cố đột ngột trong cuộc sống. Nó thường chỉ ra những giai đoạn khó khăn, sự mất mát và sự thay đổi mạnh mẽ.
Tác động: Có thể gây ra những sự kiện không mong đợi, đòi hỏi sự chuẩn bị tinh thần và sẵn sàng đối mặt với thử thách.

3.2. Thiên Cơ

Ý nghĩa: Biểu thị sự bất ổn, khó khăn và thử thách trong sự nghiệp. Nó có thể gợi ý đến những rắc rối về tiền bạc, sự chuyển biến vận mệnh và những thay đổi không lường trước.
Tác động: Phản ánh sự đảo chiều, những trở ngại trong sự nghiệp và cần phải có sự kiên nhẫn, nỗ lực để vượt qua.

3.3. Thái Dương

Ý nghĩa: Gợi ý đến nguy cơ về sức khỏe và các thử thách về tinh thần. Nó thể hiện sự dễ mắc bệnh, mất cân bằng trong cuộc sống và cảm giác mệt mỏi.
Tác động: Đưa ra những sự kiện bất ngờ, đòi hỏi sự quyết đoán và khả năng thích ứng nhanh chóng với những tình huống mới.

3.4. Vũ Khúc

Ý nghĩa: Vũ Khúc gợi ý đến sự rối ren, mất mát trong việc thể hiện bản thân và những khó khăn về mối quan hệ. Nó có thể cho thấy sự bất ổn về tài lộc và danh tiếng.
Tác động: Ảnh hưởng đến sự độc đáo, sáng tạo và khả năng thích nghi với môi trường xung quanh.

3.5. Thiên Đồng

Ý nghĩa: Thiên Đồng có thể gợi ý đến sự mất mát về danh tiếng, sự phụ thuộc vào sự thay đổi vận mệnh và những rắc rối trong sự nghiệp.
Tác động: Đưa ra những thay đổi đột ngột và ảnh hưởng đến sự nổi bật của cá nhân trong xã hội và công việc.

3.6. Liêm Trinh

Ý nghĩa: Tính cách nóng nảy, bốc đồng và khả năng phản ứng tiêu cực khi gặp khó khăn. Nó cũng thể hiện sự chú ý đến chi tiết và sự quan tâm đến môi trường xung quanh.
Tác động: Phản ánh sự cô độc và khó khăn trong việc thể hiện bản thân, ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và tinh thần.

3.7. Thiên Phủ

Ý nghĩa: Biểu thị sự căng thẳng, mâu thuẫn và khó khăn về quyền lực. Nó phản ánh sự cân bằng giữa quyền lực và trách nhiệm, ảnh hưởng đến sự nổi tiếng và mối quan hệ.
Tác động: Thể hiện sự thay đổi trong vai trò lãnh đạo và khả năng thích ứng với những thay đổi bất ngờ.

3.8. Thái Âm

Ý nghĩa: Liên quan đến những thử thách về tài chính và những rắc rối về vật chất. Nó thể hiện sự thay đổi về tài lộc và ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội.
Tác động: Phản ánh sự thay đổi về tài chính, mối quan hệ và cảm giác bất ổn trong cuộc sống.

3.9. Tham Lang

Ý nghĩa: Biểu thị sự cô đơn, khó khăn trong giao tiếp và những rắc rối trong mối quan hệ. Nó phản ánh sự cô độc và khó khăn trong việc thích nghi với môi trường xung quanh.
Tác động: Đưa ra những thách thức về giao tiếp và sự cô đơn, yêu cầu sự kiên nhẫn và sự quan tâm đến chi tiết.

3.10. Cự Môn

Ý nghĩa: Biểu thị sự cô đơn, cách biệt và cảm giác mất an toàn. Nó thể hiện sự yếu đuối và cảm giác mất đi sự ổn định.
Tác động: Đưa ra những thử thách về sự ổn định và an toàn trong cuộc sống, đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự vững vàng trong lòng tin.

3.11. Thiên Tướng

Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thay đổi về sự lãnh đạo, quản lý và quyết định. Nó thể hiện sự thay đổi trong vai trò lãnh đạo và khả năng thích ứng với những thay đổi bất ngờ.
Tác động: Phản ánh sự thay đổi trong vai trò lãnh đạo, đưa ra những quyết định quan trọng và cần sự khôn ngoan để vượt qua các thử thách.

3.12. Thiên Lương

Ý nghĩa: Liên quan đến sự mất cân bằng, khó khăn trong việc duy trì hài hòa và yên bình. Nó thể hiện sự mất mát về sự hài lòng và cảm giác bất an.
Tác động: Đưa ra những sự kiện gây mất cân bằng và khó khăn trong mối quan hệ, yêu cầu sự linh hoạt và sự đồng cảm.

3.13. Thất Sát

Ý nghĩa: Biểu thị những rắc rối về quan hệ và xung đột trong cuộc sống. Nó thể hiện sự căng thẳng và mâu thuẫn, đưa ra những sự kiện không mong đợi và cần sự đàm phán.
Tác động: Phản ánh sự xung đột và mất mát trong quan hệ, yêu cầu sự thông cảm và khả năng giải quyết xung đột.

3.14. Phá Quân

Ý nghĩa: Biểu thị sự mất mát về danh tiếng, thất bại trong dự định và sự không minh bạch. Nó thể hiện sự phản bội và sự mất niềm tin.
Tác động: Đưa ra những thử thách về sự tin tưởng và sự kiên nhẫn, yêu cầu sự kiên quyết và quyết tâm để vượt qua.

4. Ý Nghĩa Các Sao Phụ Tinh Trong Cung Tật Ách

Ý Nghĩa Các Sao Phụ Tinh Trong Cung Tật Ách.jpg
Tả Phù: Tả Phù cho thấy sẽ có người giúp đỡ khi gặp khó khăn, nhưng cần tránh sự ỷ lại.
Hữu Bật: Hữu Bật cho thấy bạn sẽ tự chủ động đối mặt với khó khăn và có khả năng tìm giải pháp.
Văn Khúc: Văn Khúc cho thấy bạn có thể sử dụng sự sáng tạo để vượt qua thử thách.
Thiên Khôi: Thiên Khôi cho thấy bạn sẽ nhận được sự giúp đỡ từ người có quyền uy.
Thiên Việt: Thiên Việt biểu thị bạn sẽ gặp nhiều may mắn trong việc vượt qua khó khăn, nhưng cần chú ý tránh sự tự mãn.
Hóa Lộc: Hóa Lộc cho thấy bạn sẽ được hỗ trợ về tài chính, nhưng cần cẩn trọng tránh tiêu xài hoang phí.
Hóa Quyền: Hóa Quyền biểu thị bạn có ý chí kiên cường để đối mặt với khó khăn, nhưng cần tránh sự nóng nảy.
Hóa Khoa: Hóa Khoa cho thấy bạn sẽ sử dụng trí tuệ để giải quyết vấn đề, nhưng cần tránh sự kiêu ngạo.
Thiên Mã: Thiên Mã biểu thị bạn có cơ hội thay đổi môi trường để vượt qua khó khăn, nhưng cần tránh sự bất ổn.
Lộc Tồn: Lộc Tồn cho thấy bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt để đối mặt với thử thách, nhưng cần cẩn trọng tránh sự bảo thủ.
Kình Dương: Kình Dương biểu thị bạn có thể gặp nhiều tranh cãi và mâu thuẫn, cần rèn luyện tâm lý vững vàng để vượt qua.
Đà La: Đà La cho thấy bạn cần tăng cường sự cẩn trọng và an toàn để tránh những rủi ro không đáng có.
Địa Không: Địa Không biểu thị bạn sẽ gặp khó khăn trong việc tìm giải pháp, cần tìm sự hỗ trợ từ người khác.
Địa Kiếp: Địa Kiếp cho thấy bạn sẽ đối mặt với nhiều thử thách nghiêm trọng
Thiên Riêu: Thiên Riêu biểu thị bạn sẽ có ý chí kiên cường để vượt qua thử thách, nhưng cần tránh sự nóng nảy và thiếu kiểm soát.

5. Kết luận

Cung Tật Ách trong Tử Vi là phản ánh của những thử thách và khó khăn mà con người có thể phải đối mặt. Hiểu và chủ động đối phó giúp xây dựng tâm lý mạnh mẽ và chuẩn bị tinh thần cho những thử thách. Đây là cơ hội để mỗi người khám phá và phát triển bản thân, đồng thời định hướng cuộc sống một cách sáng suốt và linh hoạt. Tuy nhiên, áp dụng Tử Vi cần có sự cân nhắc và không nên coi đó là giải pháp tuyệt đối. Cuối cùng, nếu còn thắc mắc nào liên quan đến trực trong tử vi, bạn hãy bấm vào theo dõi chuyên trang để tìm hiểu thêm.
Bài viết được tham khảo và biên soạn dựa trên tài liệu tại:

Want to print your doc?
This is not the way.
Try clicking the ⋯ next to your doc name or using a keyboard shortcut (
CtrlP
) instead.